Thương hiệu:
Nhà cung cấp: Công ty Cổ phần Tome Group
1. Thông tin sản phẩm:
- Đóng gói: 25 kg/bao
- Ngoại quan/Màu sắc: Bột/Xám bê tông.
- Hạn sử dụng: 6 tháng kể từ ngày sản xuất nếu lưu trữ đúng cách trong bao bì nguyên chưa mở.
- Điều kiện lưu trữ: Nơi khô ráo, thoáng mát, có bóng râm.
2. Ứng dụng:
SikaGrout®-214-11 thích hợp cho các công việc rót vữa sau:
- Bệ móng máy;
- Nền đường ray;
- Cột trong các cấu kiện đúc sẵn;
- Các bu lông neo;
- Gối cầu;
- Các lỗ hổng;
- Các khe hở;
- Các hốc tường;
- Nơi sửa chữa cần cường độ cao.
3. Đặc Điểm:
SikaGrout®-214-11 là loại vữa rất kinh tế và dễ sử dụng. Những ưu điểm khác như:
- Độ chảy lỏng tuyệt hảo;
- Ổn định kích thước tốt;
- Cường độ cao, độ sệt có thể điều chỉnh được;
- Không tách nước;
- Không độc hại, không gây ăn mòn;
- Sử dụng được ngay chỉ cần trộn với nước;
- Kháng va đập, rung động;
- Có thể bơm bằng máy bơm vữa thích hợp.
1. Cường độ nén:
- 1 ngày ≥ 25 N/mm²
- 3 ngày ≥ 41 N/mm²
- 7 ngày ≥ 52 N/mm²
- 28 ngày ≥ 60 N/mm²
Ở nhiệt độ 27 °C
2. Sự giãn nở:
≥ 0.1% (ASTM C940 - 89)
27 °C / độ ẩm môi trường 65 % (3 giờ)
3. Hướng dẫn thi công:
- Hàm lượng nước: 13-15 %
- Độ sệt có thể chảy được: lượng nước cần thiết để trộn một bao 25 kg khoảng từ 3.25 đến 3.75 lít tuỳ thuộc vào độ sệt yêu cầu.
b, Chiều dày lớp:
- Kích thước lỗ hổng tối thiểu: 10 mm
c, Độ chảy:
- Độ chảy lỏng: 25 - 32cm.
27 °C / độ ẩm môi trường 65 %
d, Nhiệt độ môi trường:
- Tối thiểu 10 °C
- Tối đa 40 °C
e, Thời gian đông kết:
- Thời gian ninh kết ban đầu ≥ 5 giờ
- Thời gian ninh kết sau cùng ≤ 12 giờ
27 °C / độ ẩm môi trường 65 %
f, Hiệu suất / Sản lượng:
- 1 bao cho khoảng 13.10 lít vữa.
- Cần khoảng 76 bao để tạo 1 m³ vữa.
Mặc dù hiện nay có rất nhiều thông tin về dây, cáp điện trên internet, nhưng khi phải triển khai tư...
Chủng loại | ĐVT | Giá bán |
---|---|---|
Cát xây Cát xây | Cát xây | 71000.0000 |
Cát xây Cát xây | Cát xây | 61000.0000 |
Chủng loại | ĐVT | Giá bán |
---|---|---|
Cát xây Cát xây | Cát xây | 71000.0000 |
Cát xây Cát xây | Cát xây | 61000.0000 |
Chủng loại | ĐVT | Giá bán |
---|---|---|
Cát xây Nội thành Hà nội | m3 | 71000.0000 |
Cát xây Ngoại thành Hà nội | m3 | 61000.0000 |
Chủng loại | ĐVT | Giá bán |
---|
Chủng loại | ĐVT | Giá bán |
---|
Chủng loại | ĐVT | Giá bán |
---|
Chủng loại | ĐVT | Giá bán |
---|
Chủng loại | ĐVT | Giá bán |
---|
Chủng loại | ĐVT | Giá bán |
---|
MUA VẬT LIỆU VN
Đăng ký nhận email
Copyright by MUA VẬT LIỆU VN